Còn lại từ năm học 2018-2019
Ông Eddy Beech (4/2019) Ông Loukas Giorgio (4/2019) Bà B. Gutmann (4/2019) Gia đình thầy Phạm Kiêm Âu (6/2019) Bà Nguyễn Kim Oanh (6/2019) Cô Jennifer Whiteley (7/2019) Cavendish Ward - Manchester (8/2019) Bà Nguyễn Thị Mẫu (8/2019) Ông Lê Bá Tâm (8/2019) Gia đình thầy Phạm Kiêm Âu (9/2019) Ông James C. Bruin (12/2019) Gia đình thầy Phạm Kiêm Âu (12/2019) M.T.N.V. (12/2019) OP.Dept. Stepping Hill (12/2019) Bà Tôn Nữ Quỳnh Diêu (12/2019) Blake Ward - Manchester (1/2020) Chị Hảo (2/2020) Tưởng nhớ Dì Giáng Châu (2/2020) Các bà Tâm & Mỹ Đàn (2/2020) Ông bà Trần Huy Đức (2/2020) Bà Võ Hiệu (2/2020) Gia đình thầy Phạm Kiêm Âu (3/2020) Các bà Lê & Mỹ Đàn (3/2020) Ông Trần Quang Lập (4/2020) Ông Eddy Beech (4/2020) Ông Loukas Giorgio (4/2020) Gia đình thầy Phạm Kiêm Âu (6/2020) Cô Jennifer Whiteley (7/2020) |
150 USD + 2.135.000 đ
30 GBP 30 GBP 1.500.000VND 3.000.000 VND 500.000 VND 33 GBP 100 GBP 30 GBP 1.000.000 VND 3.000.000 VND 30 GBP 3.000.000 VND 400 GBP 15 GBP 50 USD 93 GBP 30 GBP
30 GBP
30 GBP3.000.000 VND 100 USD 3.000.000 VND 1.000.000 VND 30 GBP 30 GBP 30 GBP 3.000.000 VND 34 GBP | ||
Tổng công : 300 USD + 975 GBP + 24.135.000 VND
Vào dịp Lễ Tổng kết năm học, giữa tháng 7 năm 2020,
Vào dịp Lễ Tổng kết năm học, giữa tháng 7 năm 2020,
Quỹ Học bổng Phạm Kiêm Âu đã cấp: 92 suất học bổng,
mức 500.000 VND /suất, cho học sinh tại 23 trường Trung học Cơ sở
thuộc tỉnh Thừa Thiên - Huế.
Tổng chi 46.000.000 VND.
Số tiền còn lại : 300 USD và 5.690.000 VND
sẽ được chuyển sang năm học 2020 - 2021
sẽ được chuyển sang năm học 2020 - 2021
(THCS : Trung Học Cơ Sở, trường cấp 2)
92 em nhận học bổng:
Số
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường Trung học Cơ sở
|
1
|
Đặng Đức Tường
|
8/4
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên
|
2
|
Võ Thị Thu Linh
|
6/1
|
- như trên -
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Nga
|
7/4
|
- nt -
|
4
|
Phạm Ngọc Bảo Xuyến
|
8/2
|
- nt -
|
5
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
9/4
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên
|
6
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
9/2
|
- nt -
|
7
|
Nguyễn Hữu Long
|
9/6
|
- nt -
|
8
|
Võ Thị Hồng Ngọc
|
9/3
|
- nt -
|
9
|
Lê Trương Hoàng Nguyên
|
9/1
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên
|
10
|
Lê Đình Nhuận
|
9/1
|
- nt -
|
11
|
Nguyễn Đặng Mỹ Nga
|
7/1
|
- nt -
|
12
|
Phan Thị Hồng Loan
|
8/1
|
- nt -
|
13
|
Trần Hoàng Nhân
|
7/4
|
Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên
|
14
|
Phan Thị Xuân Diệu
|
9/2
|
- nt -
|
15
|
Hồ Thị Phương Oanh
|
7/5
|
- nt -
|
16
|
Trần Đức Bình
|
7/2
|
- nt -
|
17
| Đoàn Quang Thành |
7/3
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên
|
18
|
Phan Trọng Tuấn
|
7/7
|
- nt -
|
19
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
8/1
|
- nt -
|
20
|
Văn Thị Thanh Nhàn
|
8/2
|
- nt -
|
21
| Đoàn Thị Kiều Oanh |
6/1
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên
|
22
|
Tôn Nữ Diệu Linh
|
7/1
|
- nt -
|
23
|
Lê Thị Thanh Ngân
|
7/2
|
- nt -
|
24
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
8/1
|
- nt -
|
25
|
Nuyễn Thị Yến Nhi
|
6/1
|
Lê Quang Tiến (H. Chữ), Hương Trà, Thừa Thiên
|
26
|
Lê Quang Đăng Dương
|
7/1
|
- nt -
|
27
|
Trương Thị Yến Nhi
|
8/1
|
- nt -
|
28
|
Hà Thị Ái Hoa
|
9/3
|
- nt -
|
29
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
6/2
|
Nguyễn Hữu Dật, Quảng Điền, Thừa Thiên
|
30
|
Quách Lê Bảo Ngọc
|
7/1
|
- nt -
|
31
|
Lê Văn Nhật Tín
|
8/1
|
- nt -
|
32
|
Nguyễn Ng. Khánh Duyên
|
9/1
|
- nt -
|
33
|
Trịnh Ngọc Lệ Quyên
|
6/1
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên
|
34
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
6/2
|
- nt -
|
35
|
Giáp Duy Khang
|
6/3
|
- nt -
|
36
|
Hồ Đức Quý Quốc
|
7/3
|
- nt -
|
37
| Hồ Thị Thanh Hương |
6/2
|
Nguyễn Duy (Thị trấn Phong Điền), Thừa Thiên
|
38
|
Nguyễn Lê Diệu Vân
|
7/2
|
- nt -
|
39
|
Phạm Bá Vương
|
7/5
|
- nt -
|
40
|
Hồ Đình Đăng Khôi
|
8/2
|
- nt -
|
41
|
Lê Phan Phương Uyên
|
7/1
|
Hàm Nghi, Thành phố Huế
|
42
|
Hoàng Thị Diệu Ánh
|
7/3
|
- nt -
|
43
|
Đoàn Thị Mỹ Linh
|
9/2
|
- nt -
|
44
|
Nguyễn Xuân Bách
|
9/3
|
- nt -
|
45
|
Trần Thị Thanh
|
7/2
|
Nguyễn văn Trỗi, Thành phố Huế
|
46
|
Huỳnh Thị Hồng Trang
|
9/1
|
- nt -
|
47
|
Hoàng Trọng Vững
|
7/1
|
- nt -
|
48
| Đặng Thị Minh Thu |
9/3
|
- nt -
|
49
|
Thân Đại Pháp
|
7/5
|
Huỳnh Thúc Kháng, Thành phố Huế
|
50
|
Trương Nguyên Bình
|
8/4
|
- nt -
|
51
|
Đào Thị Thanh Thảo
|
9/2
|
- nt -
|
52
|
Hoàng Ngọc Trâm
|
9/4
|
- nt -
|
53
|
Võ Hoàng Nam
|
6/2
|
Nguyễn Cư Trinh, Thành phố Huế
|
54
|
Lê Hoàng Xuân Trang
|
7/1
|
- nt -
|
55
| Nguyễn Công Thành |
8/5
|
- nt -
|
56
|
Nguyễn Phước Thành Nhân
|
6/2
|
- nt -
|
57
|
Trương Thị Bảo Trâm
|
6/2
|
Lê Hồng Phong, Thành phố Huế
|
58
|
Đặng Hoàng Tuệ
|
7/5
|
- nt -
|
59
|
Trần Quang Tú
|
7/1
|
- nt -
|
60
|
Nguyễn Thị Thanh Trang
|
7/3
|
- nt -
|
61
|
Nguyễn Thị Chi
|
8/5
|
Nguyễn Hoàng, Thành phố Huế
|
62
|
Mai Thị Phương Trâm
|
9/2
|
- nt -
|
63
|
Nguyễn Hữu Hạnh Nguyên
|
9/3
|
- nt -
|
64
|
Nguyễn Thị Bình Nguyên
|
9/4
|
- nt -
|
65
| Võ Thị Uyên Nhi |
6/6
|
Hùng Vương, Thành phố Huế
|
66
|
Lương Quỳnh Trâm
|
7/7
|
- nt -
|
67
|
Mai Xuân Long
|
8/5
|
- nt -
|
68
|
Phạm Thị Vân Hà
|
9/7
|
- nt -
|
69
|
Ngô Đặng Ninh Châu
|
9/3
|
Chu văn An, Thành phố Huế
|
70
| Huỳnh Thị Kim Diệu |
9/6
|
- nt -
|
71
| Lê Hạ Uyên |
8/1
|
- nt -
|
72
|
Châu Thị Mỹ Linh
|
8/4
|
- nt -
|
73
|
Đỗ Thị Huyền
|
6/4
|
Duy Tân, Thành Phố Huế
|
74
|
Lê Thị Phương Hồng
|
7/3
|
- nt -
|
75
| Nguyễn Ngọc Ánh Dương |
8/2
|
- nt -
|
76
|
Cao Phước Bảo
|
9/2
|
- nt -
|
77
|
Nguyễn Như Duy
|
6/2
|
Trần Hưng Đạo (Hồng Thượng), A Lưới, Huế
|
78
|
Hồ Quốc Thắng
|
6/3
|
- nt -
|
79
|
Nguyễn Thị Phương
|
7/3
|
- nt -
|
80
| Hồ Thị Trà My |
8/2
|
- nt -
|
81
|
Trần Thị Ái Nguyên
|
6/2
|
Dân tộc Nội trú Nam Đông, Huế
|
82
|
Hồ Duy Mạnh
|
8/2
|
- nt -
|
83
|
Trần Văn Đồng
|
9/1
|
- nt -
|
84
|
Trần Thị Kim
|
9/2
|
- nt -
|
85
|
Phạm Thị Út
|
6/1
|
Thuận An, Phú Vang, Thừa Thiên
|
86
|
Nguyễn Thị Hiến
|
6/3
|
- nt -
|
87
| Trần Thị Cẩm Tú |
6/3
|
- nt -
|
88
| Hoàng Văn Ngọc | 7/1 |
- nt -
|
89
|
Lê Thị Hà Vi
|
7/1
| ||
90
|
Nguyễn Thành Phới
|
8/2
|
- nt -
| |
91
|
Trần Phạm Thái Tuấn
|
7/2
|
- nt -
| |
92
|
Hồ Bính Tuất
|
|
- nt -
|
Hình ảnh nhận học bổng
5. THỦY PHƯƠNG
|
6. THỦY BẰNG
|
7. LÊ QUANG TIẾN
|
8. NGUYỄN HỮU DẬT
|
9. PHONG SƠN
|
10. NGUYỄN DUY
|
11. HÀM NGHI
|
12. NGUYỄN VĂN TRỖI
|
13. HUỲNH TH. KHÁNG
|
14. NGUYỄN CƯ TRINH
|
15. LÊ HỒNG PHONG
|
16.
|
17. HÙNG VƯƠNG
|
18. CHU VĂN AN
|
19. DUY TÂN
|
20.
|
|
22.
|